“dynamic” là gì? Nghĩa của từ dynamic trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tìm
dynamic
dynamic /dai’næmik/- tính từ ((cũng) dynamical)
- (thuộc) động lực
- (thuộc) động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- (y học) (thuộc) chức năng
- danh từ
- động lực
o(thuộc) động lực (học), động lực
§dynamic compressor : máy nén động lực
Máy nén quay có dòng khí liên tục
§dynamic loading : tải động lực
Đặt tải trọng một cách đột ngột
§dynamic positioning : định vị động lực
Phương pháp để neo tàu khoan hoặc giàn khoan nửa chìm
§dynamic stationing : định vị động lực
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
DYNAMIC
Năng động
Tình trạng thay đổi của một nền kinh tế cùng với sự thay đổi trong ý muốn và sở thích của con người, có thể có lợi hoặc có hại. Việc thay đổi này không thể bảo hiểm được.Thuật ngữ hành chính, văn phòng
Dynamic: Năng động
Xem thêm: moral force, dynamical, active


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dynamic
Từ điển Collocation
dynamic adj.
VERBS be, seem | become | remain The business has managed to change and remain dynamic.
ADV. highly, truly These countries are characterized by highly dynamic economies. | fully | increasingly | essentially, fundamentally The process is essentially dynamic with ideas and feedback flowing both ways.
Từ điển WordNet
- an efficient incentive; moral force
they hoped it would act as a spiritual dynamic on all churches
- characterized by action or forcefulness or force
of personality; dynamical
a dynamic market
a dynamic speaker
the dynamic president of the firm
- of or relating to dynamics
- expressing action rather than a state of being; used of verbs (e.g. `to run’) and participial adjectives (e.g. `running’ in `running water’); active
Microsoft Computer Dictionary
adj. Occurring immediately and concurrently. The term is used in describing both hardware and software; in both cases it describes some action or event that occurs when and as needed. In dynamic memory management, a program is able to negotiate with the operating system when it needs more memory.Bloomberg Financial Glossary
For option strategies, describing analyses made during the course of changing security prices and during the passage of time. This is as opposed to an analysis made at expiration of the options used in the strategy. A dynamic break-even point is one that changes as time passes. A dynamic follow-up action is one that will change as either the security price changes or the option price changes or time passes.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: active animated energetic forceful lively spirited strong
ant.: static
Các câu hỏi về dynamically là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê dynamically là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết dynamically là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết dynamically là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết dynamically là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về dynamically là gì
Các hình ảnh về dynamically là gì đang được Moviee.vn Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thông tin về dynamically là gì tại WikiPedia
Bạn nên xem thông tin chi tiết về dynamically là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://hoatuoibattu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hoatuoibattu.vn/hoi-dap/