Trang chủ Từ điển Anh – Việt Fly-swatter
Mục lục
|
/´flai¸swɔtə/
Thông dụng
Danh từ
Vĩ ruồi
Thuộc thể loại
Thông dụng,
Các từ tiếp theo
Fly-table
Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được,
Fly-trap
/ ˈflaɪˌtræp /, Danh từ: bẫy ruồi, (thực vật học) cây bắt ruồi (như venus flytrap , tên khoa…
Fly-weights
quả tạ,
Fly-wheel
/ ´flai¸hwi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh đà,
Fly-wheel arm
nan hoa bánh đà,
Fly-wheel hoisting
cat-te bánh trớn,
Fly-wheel housing cat-te
bánh trớn,
Fly-wheel ring gear
vòng răng khía bánh trớn,
Fly-whisk
/ ´flai¸wisk /, danh từ, chổi xua ruồi,
Fly (-headed) screw
vít tai hồng,

At the Beach II
320 lượt xem
An Office
233 lượt xem
Seasonal Verbs
1.321 lượt xem
Occupations III
195 lượt xem
Common Prepared Foods
210 lượt xem
Underwear and Sleepwear
268 lượt xem
A Workshop
1.840 lượt xem
Handicrafts
2.181 lượt xem
The Armed Forces
212 lượt xemRừng Từ điển trực tuyến © 2022
có bài viết mới ↑
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
xin chào, em tra từ ” admire ” nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là “chiêm ngưỡng”.
We stood for a few moments, admiring the view.
Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Chi tiết
Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
- Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^” mn đọc chơi ạ:https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubview
Chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
Chi tiết
đã thích điều này
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
Chi tiết
đã thích điều này
- Gút mó ninh Rừng 😛
Chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.
Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom that
often prompts an urgent or emergent visit to a clinician.
This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic and
which, if not recognized and managed promptly, may result
in persistent hearing loss and tinnitus and reduced patient
quality of life.Chi tiết
đã thích điều này
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
Các câu hỏi về fly swatter là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê fly swatter là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết fly swatter là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết fly swatter là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết fly swatter là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về fly swatter là gì
Các hình ảnh về fly swatter là gì đang được Moviee.vn Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm báo cáo về fly swatter là gì tại WikiPedia
Bạn nên xem thêm nội dung về fly swatter là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://hoatuoibattu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hoatuoibattu.vn/hoi-dap/