Trong văn hóa của người Hàn Quốc, mỗi người sinh ra đều có 1 loài hoa đại diện cho riêng mình và chúng sẽ mang một thông điệp ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, META mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những loài hoa đại diện cho ngày sinh là gì nhé!
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 1
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/1스노드롭 (Snow Drop)Hy vọng2/1노랑수선화 (Narcissus Jonquilla)Đáp lại tình yêu3/1사프란 (Spring Crocus)Tuổi trẻ không hối tiếc4/1히아신스 (Hyacinth)Tình yêu yên bình5/1노루귀 (Hepatica)Kiên nhẫn6/1흰제비꽃 (Violet)Tình yêu ngây thơ7/1튤립 (Tulipa)Trái tim tan vỡ8/1보랏빛 제비꽃 (Violet)Tình yêu9/1노랑 제비꽃 (Violet)Tình yêu ngại ngùng10/1회양목 (Box-Tree)Chịu đựng và vượt qua11/1측백나무 (Arbor-Vitae)Tình bạn bền chặt12/1향기 알리섬 (Sweet Alyssum)Vẻ đẹp nổi bật13/1수선화 (Narcissus)Huyền bí14/1시클라멘 (Cyclamen)Tính cách hướng nội15/1식물 (Thorn)Nghiêm túc16/1노랑 히아신스 (Hyacinth)Hơn thua17/1수영 (Rumex)Cảm giác thân thiết18/1어저귀 (Indian Mallow)Suy đoán vô căn cứ19/1소나무 (Pine)Tiên đan20/1미나리아재비 (Butter Cup)Hồn nhiên21/1담쟁이덩굴 (Ivy)Tình bạn22/1이끼 (Moss)Tình mẫu tử23/1부들 (Bullrusb)Sự phục tùng24/1가을에 피는 사프란 (Saffron-Crocus)Cái đẹp của sự chừng mực25/1점나도나물 (Cerastium)Trong sáng26/1미모사 (Humble Plant)Trái tim tinh tế27/1마가목 (Sorbus)Trái tim không biết lười biếng28/1검은 포플라 (Black Poplar)Dũng khí29/1이끼 (Moss)Tình mẫu tử30/1매쉬 메리골드 (Mash Marigold)Hạnh phúc nhất định sẽ đến31/1노란 사프란 (Spring-Crocus)Niềm vui của tuổi trẻ
Bạn đang xem: Loài Hoa Tượng Trưng Cho Ngày Sinh
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 2
>> Xem thêm: Hoa tay nói lên điều gì? Số hoa tay có ý nghĩa gì?
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/2앵초 (Primrose)Tuổi trẻ và sự lo lắng2/2모과 (Chaendmeles)Bình dị3/2황새냉이 (Cardamine)Tôi tặng bạn4/2빨간앵초 (Primrose)Vẻ đẹp tự nhiên5/2양치 (Fern)Đáng yêu6/2바위솔 (Horse-Leek)Chăm chỉ làm việc nhà7/2물망초 (Forget-me-not)Đừng quên tôi8/2범의귀 (Saxifrage)Tình cảm sâu sắc9/2은매화 (Myrtle)Lời thì thầm của tình yêu10/2서향 (Winter Daphne)Vinh quang11/2멜리사 (Balm)Cảm thông12/2쥐꼬리망초 (Justicia Procumbes)Trong sáng, đơn thuần13/2갈풀 (Canary Grass)Kiên nhẫn14/2카모밀레 (Chamomile)Không chịu khuất phục trước nghịch cảnh15/2삼나무 (Cedar)Tôi sống vì bạn16/2월계수 (Victor’s Laurel)Danh dự17/2야생화 (Wild Flower)Thiên nhiên thân quen18/2미나리아재비 (Butter Cup)Hồn nhiên ngây thơ19/2떡갈나무 (Oak)Thân thiện, niềm thở20/2칼미아 (Kalmia)Hy vọng lớn21/2네모필라 (California Blue-bell)Lòng yêu nước22/2무궁화 (Rose of Sharon)Vẻ đẹp kì lạ23/2살구꽃 (Prunus)Sự nhút nhát của cô gái24/2빙카 (Periwinkle)Ký ức tuyệt vời25/2사향장미 (Musk Rose)Tình yêu thất thường26/2아도니스 (Adonis)Hồi ức27/2아라비아의 별 (Star of Arabia)Sự tinh khiết28/2보리 (Straw)Sự thống nhất29/2아르메리아 (Armeria)Quan tâm giúp đỡ
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 3
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/3수선화 (Narcissus)Sự tự tôn2/3미나리아재비 (Butter Cup)Nhân cách đẹp3/3자운영 (Astraglus)Hạnh phúc của tôi4/3나무딸기 (Raspberry)Tình cảm5/3수레국화 (Corn Flower)Hạnh phúc6/3데이지 (Daisy)Sự vui tươi7/3황새냉이 (Cardamine)Sự nhớ nhung khắc sâu8/3밤꽃 (Castanea)Thật lòng9/3낙엽송 (Larch)Sự dũng cảm10/3느릅나무 (Hackberry)Cao quý11/3씀바귀 (lxeris)Giản dị12/3수양버들 (Weeping Willow)Nỗi buồn của tình yêu13/3산옥잠화 (Day Lily)Sự lãng quên của tình yêu14/3아몬드 (Almond)Hy vọng15/3독당근 (Conium Macutatum)Có chết cũng không tiếc16/3박하 (Mint)Đức hạnh17/3콩꽃 (Beans)Hạnh phúc chắc chắn sẽ đến18/3아스파라거스 (Asparagus)Không thay đổi19/3치자나무 (Cape Jasmine)Niềm vui vô hạn20/3보라색 튤립 (Tulipa)Tình yêu vĩnh cửu21/3벚꽃난 (Honey-Plant)Sự xuất phát của cuộc đời22/3당아욱 (Mallow)Ân huệ23/3글라디올러스 (Gladiolus)Tình yêu nồng thắm24/3금영화 (Califonia Poppy)Hy vọng25/3덩굴성 식물 (Climbing Plant)Vẻ đẹp26/3흰앵초 (Primrose)Tình yêu đầu27/3칼세올라리아 (Calceolaria)Sự giúp đỡ28/3꽃아카시아나무 (Robinia Hispida)Phẩm giá29/3우엉 (Arctium)Đứng làm phiền tôi30/3금작화 (Broom)Xinh xắn, ưa nhìn31/3흑종초 (Nigella Damascena)Tình yêu trong mơ
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 4
Xem thêm : Biểu Cảm Về Loài Hoa Mùa Xuân
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/4아몬드 (Almond)Mối tình chung thuỷ2/4아네모네 (Wind Flower)Kỳ vọng3/4나팔수선화 (Daffodil)Sự kính trọng4/4빨강 아네모네 (Wind Flower)Tôi yêu bạn5/4무화과 (Fig-Tree)Phú quý6/4아도니스 (Adonis)Hạn phúc vĩnh cửu7/4공작고사리 (Adiantum)Thú vị8/4금작화 (Broom)Sự bác ái9/4벚나무 (Cherry)Vẻ đẹp tâm hồn10/4빙카 (Periwinkle)Ký ức vui vẻ11/4꽃고비 (Blemonium Coeruleum)Hãy đến với tôi đi12/4복사꽃 (Peach)Nô lệ của tình yêu13/4페르시아 국화 (Golden Wave)Tính cạnh tranh14/4흰나팔꽃 (Morning-Glory)Niềm vui tràn ngập15/4펜 오키드 (Fen Orchid)Ưu tú16/4튤립 (Tulipa)Đôi mắt đẹp17/4독일 창포 (German Iris)Sự kết hôn tuyệt vời18/4자운영 (Astragalus)Tình yêu bao la của cô ấy/ anh ấy19/4참제비고깔 (Larkspur)Trong trẻo20/4배나무 (Pear)Tình yêu dịu dàng21/4수양버들 (Weeping Willow)Nỗi buồn trong tim tôi22/4과꽃 (China Aster)Tình yêu đáng tin23/4도라지 (Balloom-Flower)Nhẹ nhàng và ấm áp24/4제라늄 (Geranium)Sự kết trái25/4중국 패모 (Gritillaria Thunbergii)Uy nghiêm26/4논냉이 (Cardamine Iyrata)Tình cảm cháy bỏng27/4수련 (Water Lily)Trái tim ngây thơ28/4빨간 앵초 (Primrose)Vẻ đẹp vô song29/4동백나무 (Camellia)Sức hấp dẫn30/4금사슬나무 (Golden-Chain)Vẻ đẹp buồn
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 5
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/5카우슬립 앵초 (Cowslip)Nỗi buồn thời trẻ2/5미나리아재비 (Butter Cup)Chân thật3/5민들레 (Dandelion)Sự tín thác4/5딸기 (Strawberry)Sự tôn trọng và yêu quý5/5은방울꽃 (May lily)Tinh xảo6/5비단향나무꽃 (Stock)Vẻ đẹp vĩnh cửu7/5딸기 (Strawberry)Tình yêu và sự tôn trọng8/5수련 (Water Lily)Trái tim thơ ngây9/5겹벚꽃 (Prunus)Trong trắng, thanh lịch10/5꽃창포 (Flag Iris)Tấm lòng tao nhã11/5사과 (Apple)Sự quyến rũ12/5라일락 (Lilac)Nụ tình yêu13/5산사나무 (Hawthorn)Tình yêu duy nhất14/5매발톱꽃 (Columbine)Lời thế quyết thắng15/5물망초 (Forget-me-not)Tình yêu đích thực16/5조팝나물 (Hieracium)Sự tuyên bố17/5노랑 튤립 (Tulipa)Dấu hiệu của tình yêu18/5옥슬립 앵초 (Oxlip)Tình đầu19/5아리스타타 (Aristata)Chủ nhân của cái đẹp20/5괭이밥 (Wood Sorrel)Trái tim rực sáng21/5담홍색 참제비고깔 (Larkspur)Tự do22/5귀고리꽃 (Ear Drops)Trái tim cháy bỏng23/5풀의 싹 (Leaf Buds)Ký ức của tình đầu24/5헬리오토로프 (Heliotorope)Tình yêu vĩnh cửu25/5삼색제비꽃 (Pansy)Tình yêu thuần khiết26/5올리브나무 (Olive)Sự thanh bình27/5데이지 (Daisy)Trái tim thuần khiết28/5박하 (Mint)Đức hạnh29/5토끼풀 (Clover)Hoạt bát30/5보랏빛 라일락 (Lilac)Nảy mầm tình yêu31/5무릇 (Scilla)Sự kiềm chế mạnh mẽ
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 6
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/6연분홍 장미 (Maiden Blush Rose)Chỉ có bạn mới hiểu trái tim tôi2/6빨강 매발톱꽃 (Columbine)Sự thẳng thắn3/6아마 (Plax)Cảm ơn4/6장미 (Damaskrose)Khuôn mặt đẹp rạng ngời5/6메리골드 (Marigold)Tình cảm đáng thương6/6노랑 붓꽃 (Yellow Water Flag)Hạnh phúc của người tin7/6슈미트티아나 (Schmidtiana)Trái tim khao khát8/6재스민 (Jasmine)Đáng yêu9/6스위트피 (Sweet Pea)Ký ức đẹp10/6수염패랭이꽃 (Sweet William)Sự nghi ngờ11/6중국패모 (Fritillaria Thunbergii)Sự uy nghiêm12/6레제다 오도라타 (Reseda Odorata)Sức hấp dẫn13/6디기탈리스 (Fox Glove)Suy nghĩ dấu kín trong tim14/6뚜껑별꽃 (Anagallis)Sự trừu tượng15/6카네이션 (Carnation)Đam mê16/6튜베 로즈 (Tube Rose)Sự vui sướng nguy hiểm17/6토끼풀 (Clover)Sự cảm hoá18/6백리향 (Thyme)Dũng khí19/6장미 (Sweet Brier)Tình yêu20/6꼬리풀 (Speedwell)Thành đạt21/6달맞이꽃 (Evening Primrose)Trái tim tự do22/6가막살나무 (Vihurnum)Tình yêu mạnh hơn cái chết23/6접시꽃 (Holly Hock)Tình yêu say đắm24/6버베나 (Garden Verbena)Đoàn kết gia đình25/6나팔꽃 (Morning Glory)Mối tình ngắn ngủi26/6흰 라일락 (Lilac)Lời thề tươi đẹp27/6시계꽃 (Passion Flower)Tình yêu thiêng liêng28/6제라늄 (Geranium)Vì có bạn nên mình hạnh phúc29/6빨강 제라늄 (Geranium)Vì có bạn nên mình có được tình yêu30/6인동 (Honey Suckle)Tình duyên
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 7
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/7단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)Sự chểnh mảng2/7금어초 (Snap Dragon)Sự khao khát3/7흰색 양귀비 (Papaver)Sự lãng quên4/7자목련 (Lily Magnolia)Tình yêu thiên nhiên5/7라벤더 (Lavendar)Hương thơm đậm đà6/7해바라기 (Sun Flower)Ái mộ7/7서양까지밥나무 (Goose Berry)Dự đoán8/7버드푸트 (Birdfoot)Cho đến khi mình gặp lại9/7아이비 제라늄 (Ivyleaved Geranium)Tình cảm chân thành10/7초롱꽃 (Canterbery Bell)Cảm ơn11/7아스포델 (Asphodel)Mình là của bạn12/7좁은입배풍동 (Solanum)Không thể chịu được13/7잡초의 꽃 (Flower of Grass)Người thực dụng14/7플록스 (Phlox)Ôn hoà15/7들장미 (Austrian Briar Rose)Đáng yêu16/7비단향꽃무 (Stock)Vẻ đẹp vĩnh cửu17/7흰색장미 (White Rose)Sự kính trọng18/7이끼 장미 (Moss Rose)Lòng thương hại19/7백부자 (Aconite)Sự toả sáng tươi đẹp20/7가지 (Egg Plant)Sự chân thật21/7노랑장미 (Yellow Rose)Vẻ đẹp22/7패랭이꽃 (Superb Pink)Nhớ nhung23/7장미 (York &Lancaster Rose)Vẻ đẹp24/7연령초 (Trillum)Trái tim sâu sắc25/7말오줌나무 (Elder-Tree)Chăm chỉ26/7향쑥 (Wornwood)Yên bình27/7제라늄 (Geranium)Tình cảm chân thật28/7패랭이꽃 (Dianthos Superbus)Luôn yêu bạn29/7선인장 (Cactus)Trái tim cháy bỏng30/7서양종 보리수 (Line Tree, Linden)Tình cảm vợ chồng31/7호박 (Pumpkin)Sự rộng lớn
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 8
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/8빨강 양귀비 (Papaver)Sự an ủi2/8수레국화 (Corn Flower)Hạnh phúc3/8수박풀 (Flower of an Hour)Vẻ đẹp của thiếu nữ4/8옥수수 (Corn)Báu vật5/8엘리카 (Heath)Cô độc6/8능소화 (Trumpet Flower)Danh dự7/8석류 (Pomagranate)Vẻ đẹp trưởng thành8/8진달래 (Azalea)Niềm vui của tình yêu9/8시스투스 (Cistus)Được mến mộ10/8이끼 (Moss)Tình mẫu từ11/8빨강무늬제라늄 (Geranium Zonal)Sự khuây khoả12/8협죽도 (Oleander)Nguy hiểm13/8골든 로드 (Golden Rod)Ranh giới14/8저먼더 (Wall Germander)Sự kính yêu15/8해바라기 (Sun Flower)Ánh sáng rực rỡ16/8타마린드 (Tamarindus)Sự xa xỉ17/8튤립나무 (Tulip-Tree)Hạnh phúc vẹn toàn18/8접시꽃 (Holly Hock)Tình yêu nồng cháy19/8로사 캠피온 (Rosa Campion)Sự thành thật20/8프리지아 (Freesia)Ngây thơ, chân thật21/8짚신나물 (Agrimony)Cảm ơn22/8스피리아 (Spirea)Nỗ lực23/8서양종 보리수 (Lime Tree, Linden)Tình cảm vợ chồng24/8금잔화 (Calendula)Nỗi buồn biệt ly25/8안스륨 (Flaming Flower)Sự phiền muộn khi yêu26/8하이포시스 오리어 (Hypoxis Aurea)Đi tìm ánh sáng27/8고비 (Osumunda)Mộng tưởng28/8에린지움 (Eryngium)Tình cảm thầm kín29/8꽃담배 (Flowering Tabacco Plant)Vì có bạn nên mình không thấy cô đơn30/8저먼더 (Wall Germander)Đạm bạc31/8토끼풀 (Clover)Lời hứa
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 9
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/9호랑이꽃 (Tiger Flower)Hãy yêu tôi2/9멕시칸 아이비 (Cobaea)Thay đổi3/9마거리트 (Marguerite)Tình yêu dấu kín4/9뱀무 (Geum)Tình yêu mãn nguyện5/9느릅나무 (Elm)Sự tin cậy6/9한련 (Nasturtium)Lòng yêu nước7/9오렌지 (Orange)Niềm vui của cô dâu mới8/9갓 (Mustard)Không quan tâm9/9갓개매취 (Michaelmas Daisy)Ký ức10/9흰색 과꽃 (China Aster)Trái tim tin tưởng11/9알로에 (Aloe)Ý chí bất khuất vượt qua mọi khó khăn12/9클레마티스 (Clematis)Vẻ đẹp của trái tim13/9버드나무 (Weeping Willow)Ngay thẳng, thật thà14/9마르멜로 (Quince)Sự quyến rũ15/9다알리아 (Dahlia)Sự hoa lệ16/9용담 (Gentina)Yêu cả nỗi buồn của bạn17/9에리카 (Heath)Sự đơn độc18/9엉겅퀴 (Thistle)Nghiệm khắc19/9사초 (Carex)Tự trọng20/9로즈메리 (Rosemary)Hãy nghĩ về tôi21/9사프란 (Autumn Crocus)Thanh xuân hối tiếc22/9퀘이킹 그라스 (Quaking Grass)Sự phấn khích23/9주목 (Yew Tree)Cao quý24/9오렌지 (Orange)Niềm vui của cô dâu mới25/9메귀리 (Animated Oat)Yêu âm nhạc26/9감 (Date Plum)Vẻ đẹp tự nhiên27/9떡갈나무 (Oak)Tình yêu là mãi mãi28/9색비름 (Love-Lies a Bleeding)Tình cảm29/9사과 (Apple)Danh tiếng30/9삼나무 (Cedar)Sự vĩ đại, tráng lệ
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 10
Xem thêm : Loài Hoa Hồng đà Lạt đẹp Nhất
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/10빨강 국화 (Chrysanthemum)Tình yêu2/10살구 (Apricot)Sự rụt rè của thiếu nữ3/10단풍나무 (Maple)Sự kiềm chế4/10홉 (Common Hop)Trong sáng, thánh thiện5/10종려나무 (Windmill Palm)Chiến thắng6/10개암나무 (Hazel)Hoà giải7/10전나무 (Fir)Cao quý8/10파슬리 (Parsley)Chiến thắng9/10희향 (Fennel)Sự tán dương hết mực10/10멜론 (Melon)Việc ăn no nê11/10부처꽃 (Lythrum)Nỗi buồn của tình yêu12/10월귤 (Bilberry)Suy nghĩ chống đối13/10조팝나무 (Spirea)Tình yêu rành mạch, rõ ràng14/10흰색 국화 (Chrysanthemum)Sự chân thật15/10스위트 바즐 (Sweet Basil)Hy vọng đẹp16/10이끼장미 (Moss Rose)Trong sáng, thánh thiện17/10포도 (Grape)Sự tín nhiệm18/10넌출월귤 (Cranberry)An ủi nỗi đau trong tim19/10빨강 봉선화 (Balsam)Đừng động vào tôi20/10마 (Indian Hemp)Định mệnh21/10엉겅퀴 (Thistle)Độc lập22/10벗풀 (Arrow-Head)Sự tín nhiệm23/10흰독말풀 (Thom Apple)Sự kính yêu24/10매화 (Prunus Mume)Trái tim cao thượng25/10단풍나무 (Aceracede)Sự lo lắng26/10수영 (Rumex)Ái tình27/10들장미 (Briar Rose)Bài thơ28/10무궁화 (Rose of Sharon)Vẻ đẹp thần kì29/10해당화 (Crab Apple)Như khi lãnh đạo30/10로벨리아 (Lobelia)Ác ý31/10칼라 (Calla)Nhiệt huyết
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 11
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/11서양모과 (Medlar)Tình yêu duy nhất2/11루피너스 (Lupinus)Tình mẫu tử3/11브리오니아 (Bryonia)Từ chối4/11골고사리 (Hart’s-Tongue Feen)Sự an ủi của sự thật5/11단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)Công lao6/11등골나물 (Agrimony Eupatoire)Sự chần chừ7/11메리골드 (Marigold)Nỗi buồn chia ly8/11가는동자꽃 (Lychnis Flos-Cuculi)Thông thái9/11몰약의 꽃 (Myrrh)Sự chân thực10/11부용 (Hibiscus Mutabilis)Vẻ đẹp tinh tế11/11흰동백 (Camellia)Tình yêu bí mật12/11레몬 (Lemon)Khao khát chân thành13/11레몬 버베나 (Lemon Verbena)Sự kiên trì14/11소나무 (Pine)Trường sinh bất lão15/11황금싸리 (Crown Vetch)Sự khiêm tốn16/11크리스마스 로즈 (Christmas Rose)Ký ức17/11머위 (Sweet-Scented Tussilage)Sự công bằng18/11산나리 (Hill Lily)Sự thuần khiết, trong sáng19/11범의귀 (Aaron’s Beard)Bí mật20/11뷰글라스 (Bugloss)Sự chân thật21/11초롱꽃 (Campanula)Sự thành thật22/11매자나무 (Berberis)Kỹ tính23/11양치 (Fern)Sự thành thật24/11가막살나무 (Viburnum)Tình yêu mạnh hơn cái chết25/11개옻나무 (Rhus Continus)Sáng suốt26/11서양톱풀 (Yarrow)Sự lãnh đạo27/11붉나무 (Phus)Tính ngưỡng28/11과꽃 (China Aster)Sự hồi tưởng lại29/11바카리스 (Baccharis)Khai sáng30/11낙엽 마른 풀 (Dry Grasses)Chờ đợi mùa xuân mới
Loài hoa đại diện cho ngày sinh tháng 12
Ngày sinhLoài hoaÝ nghĩa1/12쑥국화 (Tansy)Yên bình2/12이끼 (Moss)Tình mẫu tử3/12라벤더 (Lavendar)Kỳ vọng4/12수영 (Rumex)Ái tình5/12앰브로시아 (Ambrosia)Tình yêu hạnh phúc6/12바위취 (Saxifraga)Tình yêu mãnh liệt7/12양치 (Fern)Sự tin cậy8/12갈대 (Reed)Tình cảm sâu sắc9/12국화 (Chrysanthemum)Tao nhã, quý phái10/12빨강 동백 (Camellia)Lý tính thanh cao11/12단양쑥부쟁이 (Fig Marigold)Lòng yêu nước12/12목화 (Cotton Plant)Ưu tú13/12자홍색 국화 (Chrysanthemum)Tình yêu14/12소나무 (Pine)Dũng cảm15/12서향 (Winter Daphne)Sự bất diệt16/12오리나무 (Alder)Sự trang nghiêm17/12벚꽃난 (Honey-Plant)Đồng cảm18/12세이지 (Sage)Phúc đức của gia đình19/12스노 플레이크 (Snow Flake)Sắc đẹp20/12파인애플 (Pineapple)Sự hoàn hảo tuyệt đối21/12박하 (Mint)Đức, nhân đức22/12백일홍 (일 년초)]] (Zinnia)Hạnh phúc23/12플라타너스 (Platanus)Thiên tài24/12겨우살이 (Loranthaceac)Tính kiên nhẫn cao25/12서양호랑가시나무 (Holly)Tầm nhìn xa trông rộng26/12크리스마스 로즈 (Christmas Rose)Ký ức27/12매화 (Prunus Mume)Trái tim trong sáng28/12석류 (Pomegranate)Vẻ đẹp trưởng thành29/12꽈리 (Winter Cherry)Vẻ đẹp tự nhiên30/12납매 (Carolina Allspice)Sự cưng chiều31/12노송나무 (Chamaecyparis)Sự bất diệt
Trên đây là một số thông tin về loài hoa đại diện cho ngày sinh mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết của chúng tôi!
Đừng quên truy cập website META.vn để tham khảo thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!
>> Tham khảo thêm:
- Hoa mẫu đơn có mấy loại? Tìm hiểu về các loại hoa mẫu đơn tại Việt Nam
- Các loại sen đá hoa hồng, ý nghĩa, cách trồng và chăm sóc
- Hoa quỳ là hoa gì? Cách phân biệt hoa sen và hoa quỳ chuẩn nhất
- Hoa bách hợp là hoa gì, có ý nghĩa gì? Hoa bách hợp có phải hoa ly, hoa loa kèn không?
- Hoa mộc miên là hoa gì? Hình ảnh hoa mộc miên đẹp, thơ về hoa mộc miên hay nhất
- Top 10 các loài hoa đẹp nhất thế giới
- Những loài hoa tượng trưng cho sự mạnh mẽ, kiên cường
- 17 Loài hoa tượng trưng cho tình yêu ở mọi cung bậc
Nguồn: https://hoatuoibattu.vn
Danh mục: Ngôn ngữ loài hoa