Bài viết “unpaid” là gì? Nghĩa của từ unpaid trong tiếng Việt. Từ
điển Anh-Việt thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
HoaTuoiBatTu.vn tìm hiểu
“unpaid” là gì? Nghĩa của từ unpaid trong tiếng Việt. Từ điển
Anh-Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài :
“”unpaid” là gì? Nghĩa của từ unpaid trong tiếng Việt.
Từ điển Anh-Việt”
“unpaid” là gì? Nghĩa của từ unpaid trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việtunpaid
unpaid /’ʌn’peid/


syn.: due outstanding owing
ant.: paid
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê unpaid là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết unpaid là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết unpaid là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết unpaid là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các hình ảnh về unpaid là gì đang được Moviee.vn Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
???? Nguồn Tin tại: https://hoatuoibattu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hoatuoibattu.vn/hoi-dap/
“unpaid” là gì? Nghĩa của từ unpaid trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Tìm
unpaid
unpaid /’ʌn’peid/- tính từ
- (tài chính) không trả, không thanh toán
- không trả công, không trả lương
- không trả bưu phí, không dán tem (thư)
- the great unpaid
- quan toà không lương
![]() |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: volunteer(a), amateur, recreational


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
unpaid
Từ điển Collocation
unpaid adj.
VERBS be | remain | leave sth customers who leave their bills unpaid till the last minute
ADV. virtually the virtually unpaid labour of large peasant families
Từ điển WordNet
- not paid
unpaid wages
an unpaid bill
- without payment; volunteer(a)
the soup kitchen was run primarily by unpaid helpers
a volunteer fire department
- engaged in as a pastime; amateur, recreational
an amateur painter
gained valuable experience in amateur theatricals
recreational golfers
reading matter that is both recreational and mentally stimulating
unpaid extras in the documentary
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: due outstanding owing
ant.: paid
Các câu hỏi về unpaid là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê unpaid là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết unpaid là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết unpaid là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết unpaid là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về unpaid là gì
Các hình ảnh về unpaid là gì đang được Moviee.vn Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm báo cáo về unpaid là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem nội dung về unpaid là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://hoatuoibattu.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://hoatuoibattu.vn/hoi-dap/